Hình sự

Khung hình phạt tội đánh bạc theo Bộ luật Hình sự 2015

Ngày đăng: 13-08-2024 09:12:38

Đánh bạc trái phép là hành vi tham gia vào các trò chơi bạc dưới bất kỳ hình thức nào với mục đích đặt cược bằng tiền hoặc hiện vật, mà không được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép hoặc thực hiện không đúng với các quy định trong giấy phép được cấp. Khung hình phạt tội đánh bạc theo Bộ luật Hình sự 2015 như thế nào?

1. Khái niệm tội đánh bạc

Hiện nay, Bộ luật Hình sự 2015 chưa đưa ra hướng dẫn cụ thể về khái niệm "đánh bạc trái phép". Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta có thể tham khảo tinh thần quy định tại Nghị quyết 01/2010/NQ-HĐTP. Theo đó, đánh bạc trái phép được định nghĩa là hành vi tham gia vào các trò chơi bạc dưới bất kỳ hình thức nào với mục đích đặt cược bằng tiền hoặc hiện vật, mà không được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép hoặc thực hiện không đúng với các quy định trong giấy phép được cấp.

Cụ thể, tiền hoặc hiện vật được sử dụng trong đánh bạc trái phép có thể bao gồm: tiền hoặc hiện vật trực tiếp thu giữ tại nơi diễn ra trò chơi bạc; tiền hoặc hiện vật thu được từ người chơi bạc, với căn cứ rõ ràng cho thấy những vật dụng này đã hoặc sẽ được dùng để đánh bạc; và tiền hoặc hiện vật thu giữ từ những nơi khác, với bằng chứng xác định rằng chúng đã hoặc sẽ được sử dụng vào mục đích đánh bạc.

2. Khung hình phạt tội đánh bạc theo Bộ luật Hình sự 2015

Tội đánh bạc được quy định tại Điều 321 của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), và mức hình phạt đối với hành vi này được chia thành các khung hình phạt cụ thể như sau:

Trong khung hình phạt đầu tiên (Khung 1), người thực hiện hành vi đánh bạc trái phép dưới bất kỳ hình thức nào với mục đích thắng thua bằng tiền hoặc hiện vật sẽ bị xử phạt tùy thuộc vào giá trị của tiền hoặc hiện vật liên quan cũng như tình trạng pháp lý của người phạm tội. Cụ thể, nếu tiền hoặc hiện vật dùng để đánh bạc có trị giá từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 5.000.000 đồng nhưng người phạm tội đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi đánh bạc hoặc tổ chức đánh bạc, hoặc dưới 5.000.000 đồng nhưng đã có tiền án về tội đánh bạc mà chưa được xóa án tích, thì hình phạt sẽ bao gồm phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm, hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

Trong khung hình phạt thứ hai (Khung 2), nếu hành vi đánh bạc thuộc một trong các trường hợp sau, người phạm tội sẽ bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm: (i) hành vi đánh bạc có tính chất chuyên nghiệp; (ii) tiền hoặc hiện vật dùng để đánh bạc có trị giá từ 50.000.000 đồng trở lên; (iii) sử dụng mạng internet, mạng máy tính, mạng viễn thông, hoặc các phương tiện điện tử để thực hiện hành vi đánh bạc; (iv) tái phạm nguy hiểm.

Ngoài các hình phạt chính nêu trên, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung, bao gồm phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, nhằm tăng cường tính răn đe và bảo đảm việc xử lý nghiêm minh đối với các hành vi đánh bạc trái phép.

3. Các tình tiết giảm nhẹ hình phạt

Tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức phạt cụ thể, nhằm bảo đảm rằng hình phạt được áp dụng phù hợp với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội. Theo quy định tại Điều 50 của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), khi Tòa án quyết định hình phạt, các thẩm phán phải dựa trên các căn cứ quy định của Bộ luật này và xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Cụ thể, Tòa án sẽ cân nhắc tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội đối với xã hội, nhân thân của người phạm tội, cùng với các tình tiết giảm nhẹ và tăng nặng trách nhiệm hình sự.

Đối với hình phạt tiền, Tòa án không chỉ căn cứ vào các quy định chung tại khoản 1 Điều 50 mà còn phải xem xét thêm tình hình tài sản và khả năng thi hành án của người phạm tội. Việc này đảm bảo rằng hình phạt tiền không chỉ phù hợp với mức độ nghiêm trọng của tội phạm mà còn khả thi trong việc thi hành, không làm tổn hại quá mức đến điều kiện tài chính của bị cáo. Như vậy, việc áp dụng các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ giúp bảo đảm tính công bằng và hợp lý trong việc xử lý các vụ án hình sự, đồng thời bảo vệ quyền lợi của xã hội và cá nhân một cách hiệu quả.

Theo Điều 51 của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự được quy định nhằm giúp Tòa án cân nhắc khi đưa ra mức hình phạt công bằng hơn đối với người phạm tội. Cụ thể, các tình tiết giảm nhẹ bao gồm:

  • Người phạm tội đã có hành động ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm.
  • Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả.
  • Phạm tội trong tình trạng vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.
  • Phạm tội trong trường hợp vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết.
  • Phạm tội trong tình trạng vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội.
  • Phạm tội dưới sự kích động tinh thần do hành vi trái pháp luật của nạn nhân.
  • Phạm tội do hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà không tự gây ra.
  • Phạm tội nhưng chưa gây thiệt hại hoặc thiệt hại không lớn.
  • Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
  • Phạm tội dưới sự đe dọa hoặc cưỡng bức từ người khác.
  • Phạm tội khi bị hạn chế khả năng nhận thức mà không phải do lỗi của mình.
  • Phạm tội do lạc hậu.
  • Người phạm tội là phụ nữ có thai.
  • Người phạm tội từ đủ 70 tuổi trở lên.
  • Người phạm tội là người khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng.
  • Người phạm tội có bệnh làm hạn chế khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi của mình.
  • Người phạm tội tự thú.
  • Người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.
  • Người phạm tội tích cực hợp tác với cơ quan điều tra hoặc trong quá trình giải quyết vụ án.
  • Người phạm tội đã lập công chuộc tội.
  • Người phạm tội có thành tích xuất sắc trong sản xuất, chiến đấu, học tập, hoặc công tác.
  • Người phạm tội là người có công với cách mạng hoặc là thân nhân của liệt sĩ.

Khi quyết định hình phạt, Tòa án có thể coi đầu thú hoặc các tình tiết khác là căn cứ giảm nhẹ và phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án. Tuy nhiên, các tình tiết giảm nhẹ đã được quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung không được áp dụng như tình tiết giảm nhẹ trong quá trình quyết định hình phạt.

4. Biện pháp phòng ngừa đánh bạc

Để phòng ngừa và giảm thiểu các hành vi đánh bạc trái phép, việc áp dụng một số biện pháp đồng bộ là rất quan trọng. Trước hết, tuyên truyền và giáo dục pháp luật đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về những tác hại nghiêm trọng của đánh bạc. Các hoạt động tuyên truyền cần được triển khai rộng rãi, từ việc tổ chức các buổi hội thảo, phát hành tài liệu tuyên truyền, đến việc sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để thông báo về các hậu quả tiêu cực và rủi ro của đánh bạc, qua đó giúp người dân hiểu rõ hơn và từ bỏ hành vi này.

Song song với việc tuyên truyền, việc củng cố công tác quản lý nhà nước cũng là một yếu tố quan trọng trong công tác phòng ngừa. Cần phải tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến đánh bạc. Các cơ quan chức năng phải thường xuyên thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các hành vi tổ chức, tham gia hoặc tiếp tay cho hoạt động đánh bạc trái phép để đảm bảo rằng pháp luật được thực thi nghiêm minh và có tác dụng răn đe cao.

Bên cạnh đó, việc xây dựng một đời sống văn hóa lành mạnh cũng là một phương pháp hiệu quả trong việc phòng ngừa đánh bạc. Cần tổ chức và phát động các hoạt động văn hóa, thể thao hấp dẫn để thu hút sự tham gia của người dân, đặc biệt là giới trẻ. Các hoạt động này không chỉ giúp nâng cao đời sống tinh thần mà còn tạo ra môi trường giải trí tích cực, góp phần giảm thiểu nhu cầu tham gia các hoạt động đánh bạc. Bằng cách kết hợp các biện pháp tuyên truyền, quản lý và phát triển văn hóa, chúng ta có thể tạo ra một cộng đồng đoàn kết, ý thức pháp luật cao và môi trường lành mạnh, từ đó ngăn ngừa và giảm thiểu tình trạng đánh bạc trái phép hiệu quả.

Trên đây là ý kiến của Công ty TNHH MTV THÀNH và Luật sư về "Khung hình phạt tội đánh bạc theo Bộ luật Hình sự 2015". Bạn đọc cần tư vấn kỹ hơn về vấn đề này vui lòng đến trực tiếp Công  ty Luật TNHH THÀNH & Luật sư tại địa chỉ: 106 Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. HCM hoặc liên hệ hotline: 0914 307 992 – 0564 992 992 để được tư vấn đầy đủ, kịp thời và chính xác nhất. 

Trân trọng & cảm ơn!

Bài viết liên quan

Copyright © 2022 - thanhluatsu.com Bản quyền thuộc về Thành Luật sư
0914 307 992