Hôn nhân và gia đình

Căn cứ xác lập tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng.

Ngày đăng: 17-01-2025 10:15:33

1. Căn cứ xác lập tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng.

Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm nhiều loại tài sản khác nhau. Cụ thể, tài sản chung bao gồm các tài sản do vợ chồng tạo ra trong suốt thời gian chung sống, bao gồm thu nhập từ lao động, các hoạt động sản xuất, kinh doanh, cũng như hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên sẽ không được tính vào tài sản chung khi có sự chia tài sản giữa vợ chồng. Ngoài ra, tài sản chung còn bao gồm những tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung trong suốt quá trình hôn nhân, và tài sản mà vợ chồng thỏa thuận xác định là tài sản chung.

Một điểm quan trọng khác là quyền sử dụng đất, nếu vợ chồng có được sau khi kết hôn, sẽ là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp quyền sử dụng đất đó được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng của một bên. Việc quy định này nhằm đảm bảo rằng tài sản được tạo ra trong suốt quá trình hôn nhân sẽ được chia sẻ công bằng giữa hai vợ chồng, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên khi tài sản có nguồn gốc từ thừa kế hoặc tặng cho riêng.

Theo quy định tại Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản riêng của vợ, chồng được xác định bao gồm nhiều loại tài sản khác nhau, cụ thể như sau: Thứ nhất, tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn sẽ được coi là tài sản riêng của vợ, chồng. Điều này có nghĩa là những tài sản mà vợ hoặc chồng sở hữu trước khi kết hôn, như nhà cửa, đất đai, tài sản cá nhân, sẽ không bị ảnh hưởng hay thay đổi trong suốt quá trình hôn nhân trừ khi có sự thỏa thuận khác. Thứ hai, tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân cũng sẽ là tài sản riêng của vợ, chồng. Việc thừa kế hoặc tặng cho có thể diễn ra trong suốt thời gian vợ chồng chung sống với nhau, nhưng tài sản này vẫn thuộc sở hữu riêng của người nhận.

Bên cạnh đó, tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định tại các Điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình cũng là tài sản riêng của mỗi bên. Những tài sản này có thể là tài sản phân chia trong trường hợp ly hôn hoặc khi có sự thỏa thuận rõ ràng giữa vợ chồng. Thứ tư, tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng, chẳng hạn như các đồ dùng cá nhân, phương tiện đi lại hoặc các tài sản khác phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày cũng sẽ được coi là tài sản riêng của mỗi người. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân của mỗi bên trong hôn nhân, đảm bảo rằng tài sản phục vụ cho nhu cầu thiết yếu của mình không bị can thiệp bởi sự thay đổi trong quan hệ hôn nhân.

Ngoài ra, tài sản hình thành từ tài sản riêng của vợ, chồng cũng sẽ được coi là tài sản riêng. Ví dụ, nếu một bên sử dụng tài sản riêng của mình để đầu tư, kinh doanh và sinh ra một khoản lợi nhuận, thì khoản lợi nhuận này sẽ thuộc quyền sở hữu riêng của người đó. Tương tự, hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân, theo các quy định tại Điều 33 và Điều 40 của Luật này, cũng sẽ thuộc về bên sở hữu tài sản riêng, trừ khi có sự thỏa thuận khác.

Tóm lại, tài sản riêng của vợ, chồng được xác định rất rõ ràng và bao gồm nhiều trường hợp cụ thể, từ tài sản có trước khi kết hôn đến tài sản hình thành từ tài sản riêng của mỗi bên trong suốt quá trình hôn nhân. Điều này giúp đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mỗi bên trong mối quan hệ vợ chồng.

Ngoài ra, theo quy định tại Điều 11 Nghị định 126/2014 của Chính phủ, tài sản riêng của vợ chồng không chỉ được xác định qua các yếu tố đã được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình, mà còn bao gồm một số loại tài sản đặc thù khác, được điều chỉnh theo các quy định pháp luật chuyên ngành. Cụ thể, tài sản riêng của vợ chồng còn bao gồm quyền tài sản đối với các đối tượng sở hữu trí tuệ, như quyền tác giả, quyền sáng chế, quyền thương hiệu, hay quyền sở hữu các giống cây trồng và vật nuôi theo quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ. Đây là loại tài sản gắn liền với sự sáng tạo, lao động trí tuệ của mỗi cá nhân và không bị ảnh hưởng bởi sự chung sống của vợ chồng.

Thứ hai, tài sản riêng của vợ, chồng còn có thể bao gồm những tài sản mà mỗi bên xác lập quyền sở hữu riêng thông qua bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác. Ví dụ, trong trường hợp tranh chấp tài sản, Tòa án có thể quyết định phân chia tài sản và xác định tài sản thuộc quyền sở hữu riêng của một trong hai bên, không liên quan đến tài sản chung của vợ chồng. Điều này có nghĩa là một bên có thể có quyền sở hữu riêng đối với một số tài sản sau khi có quyết định chính thức từ cơ quan có thẩm quyền.

Thứ ba, các khoản trợ cấp, ưu đãi mà vợ, chồng nhận được theo các quy định pháp luật về ưu đãi đối với người có công với cách mạng cũng được coi là tài sản riêng. Đây là các khoản trợ cấp, hỗ trợ mà pháp luật dành riêng cho người có công với đất nước, nhằm ghi nhận và tri ân những đóng góp của họ. Các khoản trợ cấp này hoàn toàn không liên quan đến tài sản chung của vợ chồng và được xem là tài sản riêng của người nhận.

Cuối cùng, các quyền tài sản gắn liền với nhân thân của vợ, chồng, như quyền đối với danh dự, nhân phẩm, quyền đối với tên tuổi, hình ảnh, cũng được xác định là tài sản riêng. Những quyền này là quyền cá nhân của mỗi người và không thể chia sẻ hay chuyển nhượng giữa vợ chồng.

Như vậy, chỉ khi tài sản đó thực sự thuộc quyền sở hữu "riêng" của một bên, không phải là tài sản hình thành từ tài sản chung hay được thỏa thuận chia sẻ, thì mới được coi là tài sản riêng của vợ hoặc chồng. Từ đó, có thể thấy rằng các quy định pháp luật rất rõ ràng trong việc phân biệt giữa tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mỗi bên trong mối quan hệ hôn nhân.

2. Làm như thế nào để chứng minh tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân?

Mặc dù pháp luật đã quy định rõ ràng về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng, nhưng việc xác định chính xác tài sản nào là tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân lại không phải là điều đơn giản. Điều này đòi hỏi vợ, chồng phải có những chứng cứ cụ thể để chứng minh tài sản của mình là tài sản riêng. Theo khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nếu không có căn cứ chứng minh tài sản mà vợ chồng đang tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên, thì tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung. Do đó, nếu không có thỏa thuận rõ ràng giữa vợ chồng về việc tài sản là riêng hay chung, hoặc tài sản đó không được hình thành từ tài sản riêng của một bên, thì theo quy định, tài sản đó sẽ mặc nhiên là tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.

Để tài sản được công nhận là tài sản riêng của vợ hoặc chồng, người sở hữu phải có nghĩa vụ chứng minh. Việc chứng minh này có thể thông qua một số loại giấy tờ và tài liệu cụ thể, chẳng hạn như:

+ Thứ nhất, nếu tài sản hình thành trước khi kết hôn, vợ hoặc chồng phải cung cấp các hợp đồng mua bán, hóa đơn, chứng từ về việc mua bán, tặng cho hoặc chứng minh rõ ràng tài sản đó đã được sở hữu từ trước khi kết hôn.

+ Thứ hai, đối với tài sản có được trong thời kỳ hôn nhân nhưng đã được phân chia riêng trong trường hợp ly hôn hoặc thỏa thuận tài sản chung, vợ hoặc chồng cần cung cấp văn bản phân chia tài sản chung vợ chồng, có thể được công chứng hoặc có sự xác nhận của cơ quan có thẩm quyền theo yêu cầu của vợ chồng (theo khoản 2 Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình).

Ngoài ra, các giấy tờ chứng minh tài sản riêng còn có thể là các giấy tờ liên quan đến việc thừa kế, tặng cho, hoặc chia tài sản riêng theo các văn bản thỏa thuận giữa các bên.

+ Cuối cùng, bản án, quyết định của Tòa án hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác cũng có thể là căn cứ pháp lý quan trọng để xác định tài sản riêng của một bên.

Tùy vào từng tình huống cụ thể, vợ chồng có thể xuất trình các loại giấy tờ này khi yêu cầu phân chia tài sản hoặc trong các thủ tục xác định tài sản riêng, giúp cơ quan có thẩm quyền đưa ra quyết định chính xác về quyền sở hữu tài sản trong mối quan hệ hôn nhân.

Trên đây là ý kiến của Công ty TNHH MTV THÀNH và Luật sư về vấn đề "Căn cứ xác lập tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng?". Bạn đọc cần tư vấn kỹ hơn về vấn đề này vui lòng đến trực tiếp Công  ty Luật TNHH THÀNH & Luật sư tại địa chỉ: 106 Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. HCM hoặc liên hệ hotline: 0914 307 992 – 0564 992 992 để được tư vấn đầy đủ, kịp thời và chính xác nhất. 

 

Bài viết liên quan

Copyright © 2022 - thanhluatsu.com Bản quyền thuộc về Thành Luật sư
0914 307 992