Bạn đang chuẩn bị ly hôn và lo lắng về việc ai sẽ nuôi con? Tìm hiểu ngay quy định pháp luật, cách chuẩn bị hồ sơ, và giải pháp giảm tổn thương tâm lý cho trẻ. Có hướng dẫn chi tiết từ luật sư.
Quyền nuôi con khi ly hôn là quyền và nghĩa vụ do Tòa án giao cho một trong hai bên cha hoặc mẹ trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con cái sau khi vợ chồng ly hôn. Người được giao quyền nuôi con sẽ chịu trách nhiệm toàn diện trong việc bảo vệ sức khỏe, học tập, phát triển nhân cách và môi trường sống của trẻ.
Sau ly hôn, cả cha và mẹ vẫn có nghĩa vụ chăm sóc con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không đủ năng lực hành vi dân sự, không thể tự nuôi sống (theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Quyền nuôi con là nghĩa vụ nối tiếp vai trò làm cha mẹ trong bối cảnh mới.
Người trực tiếp nuôi con được quyền quyết định các vấn đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày của trẻ và phải đảm bảo các điều kiện tài chính nếu bên kia không cấp dưỡng đầy đủ. Ngược lại, bên không nuôi con có quyền thăm nom và nghĩa vụ cấp dưỡng (Điều 82 và 116 Luật HNGĐ 2014), không ai được cản trở quyền này.
Tòa án ưu tiên lợi ích tối đa cho trẻ, xét đến các yếu tố tâm lý, ổn định sống, và sự phát triển toàn diện khi phán quyết quyền nuôi. Đồng thời, khuyến khích phối hợp giữa cha mẹ để tránh mâu thuẫn ảnh hưởng tiêu cực đến con. Nếu trẻ có biểu hiện tâm lý bất ổn, có thể cần can thiệp từ bác sỹ tâm lý.
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quyền nuôi con sau khi ly hôn thuộc về cả cha và mẹ, với điều kiện đảm bảo lợi ích tốt nhất cho con. Pháp luật khuyến khích hai bên tự thỏa thuận về việc nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục và cấp dưỡng cho con khi ly hôn. Nếu thỏa thuận này rõ ràng, hợp lý và đảm bảo quyền lợi cho con, Tòa án sẽ công nhận và chấp thuận.
Ví dụ khi 2 bên tự thoả thuận: Anh Nam và chị Hoa sau khi ly hôn thống nhất giao quyền nuôi con cho chị Hoa vì chị có thời gian chăm sóc con nhiều hơn và môi trường sống ổn định. Anh Nam đồng ý cấp dưỡng và thường xuyên thăm nom con. Tòa án chấp thuận thỏa thuận này vì lợi ích của con được đảm bảo.
Trường hợp cha mẹ không thỏa thuận được, hoặc thỏa thuận không đảm bảo quyền lợi con, Tòa án sẽ quyết định dựa trên các yếu tố sau:
Độ tuổi của con:
Ví dụ: Bé Mai 8 tuổi đang học lớp 3, bố mẹ ly hôn nhưng không thỏa thuận được quyền nuôi con. Tòa án sẽ xem xét cả điều kiện vật chất, tinh thần của bố và mẹ, đồng thời hỏi ý kiến bé Mai về nơi bé muốn sống. Nếu bé muốn ở với mẹ vì mẹ thường xuyên quan tâm, giúp bé học bài, trong khi bố bận công việc và ít có thời gian chăm sóc, Tòa án sẽ cân nhắc giao quyền nuôi con cho mẹ.
Điều kiện vật chất: Tòa án xem xét thu nhập, chỗ ở ổn định, tài sản để đảm bảo việc chăm sóc, học tập, phát triển của con.
Ví dụ: Anh Bình có thu nhập ổn định, nhà riêng rộng rãi gần trường học, còn chị Lan thu nhập thấp và sống thuê nhà xa trường. Dù chị Lan dành nhiều thời gian chăm sóc con, Tòa án có thể cân nhắc kỹ điều kiện vật chất để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con.
Điều kiện tinh thần và sự gắn bó: Ai dành nhiều thời gian chăm sóc, quan tâm, đồng hành cùng con sẽ được ưu tiên. Sự hỗ trợ từ gia đình bên nuôi cũng được tính đến.
Ví dụ: Chị Hương có công việc linh hoạt và thường đưa con đi học, tham gia các hoạt động ngoại khóa; anh Tuấn đi làm ca tối, ít có thời gian ở nhà. Tòa án sẽ ưu tiên chị Hương vì khả năng gắn bó và chăm sóc con tốt hơn.
Lịch sử hành vi: Các hành vi tiêu cực như bạo lực gia đình, nghiện ngập, bỏ bê con sẽ ảnh hưởng đến quyền nuôi con.
Ví dụ: Dù anh Quang có điều kiện tài chính khá tốt nhưng có tiền sử bạo hành gia đình, Tòa án sẽ cân nhắc hạn chế hoặc không giao quyền nuôi con cho anh.
Ngoài ra, nếu cả cha và mẹ đều không đủ điều kiện nuôi con, theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình, Tòa án sẽ giao con cho người giám hộ có đủ năng lực như anh chị ruột, ông bà hoặc người thân thích khác. Nếu không có người thân thích phù hợp, UBND cấp xã nơi cư trú sẽ chỉ định người giám hộ nhằm bảo đảm quyền lợi và sự phát triển toàn diện của trẻ.
Pháp luật không phân biệt giữa ly hôn thuận tình hay đơn phương trong việc xác định quyền nuôi con. Quyết định luôn dựa trên khả năng thực tế chăm sóc con, điều kiện vật chất và môi trường sống ổn định, không căn cứ vào bên nào đơn phương ly hôn.
Việc ưu tiên thỏa thuận giữa cha mẹ giúp rút ngắn thời gian tố tụng, giảm chi phí pháp lý, giảm căng thẳng và tổn thương tâm lý cho trẻ, đồng thời thể hiện trách nhiệm và sự ưu tiên lợi ích chung của con sau ly hôn.
Khi ly hôn, cha mẹ không thỏa thuận được quyền nuôi con, Tòa án sẽ dựa trên nguyên tắc “lợi ích tốt nhất của con” để xem xét các tiêu chí sau:
Độ tuổi của con:
Điều kiện vật chất: Thu nhập, chỗ ở ổn định, tài sản đảm bảo nhu cầu nuôi dưỡng và học tập của con.
Điều kiện tinh thần và sự gắn bó: Khả năng chăm sóc, dành thời gian và quan tâm con, sức khỏe của cha mẹ và sự hỗ trợ của gia đình.
Hành vi bất lợi nghiêm trọng: Các hành vi như bạo lực gia đình, bỏ bê, nghiện ngập, lạm dụng con, có lối sống đồi trụy hoặc xúi giục con vi phạm pháp luật có thể khiến người đó bị hạn chế hoặc mất quyền nuôi con.
Bảng tổng hợp tiêu chí Tòa án xét và phân định quyền nuôi con:
Tiêu chí | Nội dung chính |
Độ tuổi con |
Con dưới 36 tháng tuổi: Ưu tiên mẹ; Con trên 36 tháng đến 7 tuổi: Đánh giá toàn diện; Con trên 7 tuổi: Thêm xem xét nguyện vọng trẻ |
Điều kiện vật chất | Thu nhập ổn định, chỗ ở an toàn, tài sản đảm bảo nhu cầu con |
Điều kiện tinh thần | Thời gian chăm sóc, sự gắn bó, sức khỏe, hỗ trợ gia đình |
Hành vi bất lợi | Bạo lực, bỏ bê, nghiện ngập, lạm dụng, xúi giục vi phạm pháp luật |
Theo Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP, có hiệu lực từ ngày 01/07/2024, Tòa án xác định "lợi ích mọi mặt của con" dựa trên nhiều yếu tố như: mức độ gắn bó giữa con và cha mẹ; khả năng chăm sóc, giáo dục; điều kiện vật chất, tinh thần; khả năng bảo vệ con khỏi bị xâm hại; và cả nguyện vọng được ở cùng anh, chị, em ruột nếu có. Việc áp dụng đồng thời nhiều tiêu chí giúp Tòa án đưa ra phán quyết khách quan, toàn diện hơn.
Ngoài các trường hợp chung, pháp luật cũng ghi nhận và có những quy định cụ thể đối với các tình huống đặc biệt liên quan đến quyền nuôi con khi ly hôn, bao gồm:
Theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi cả cha và mẹ không đủ điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng con, Tòa án sẽ quyết định giao con cho người giám hộ có đủ năng lực và điều kiện. Người giám hộ có thể là ông bà nội, ngoại, anh chị ruột, người thân thích gần nhất hoặc người được UBND cấp xã chỉ định nếu không có người thân thích phù hợp. Việc này đảm bảo trẻ không bị bỏ rơi, có môi trường sống ổn định, nhận được sự chăm sóc toàn diện về cả thể chất lẫn tinh thần.
Trẻ em luôn được đặt quyền lợi lên trên hết, không bị thiệt thòi do hoàn cảnh gia đình cha mẹ. Nhà nước và cộng đồng có trách nhiệm bảo vệ trẻ, đảm bảo quyền được nuôi dưỡng và phát triển trong môi trường lành mạnh.
Ví dụ: Anh Minh và chị Hoa ly hôn khi con gái 4 tuổi. Cả hai đều mắc bệnh hiểm nghèo, không có khả năng trực tiếp chăm sóc con. Bên cạnh đó, gia đình hai bên không có ai đủ điều kiện hoặc không nguyện ý nhận giám hộ.
Mặc dù Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 không quy định cụ thể về việc cùng lúc giành quyền nuôi nhiều con, nhưng khoản 1 Điều 84 và Điều 81 quy định nguyên tắc chung là: Tòa án quyết định quyền nuôi con căn cứ vào điều kiện thực tế và quyền lợi của từng đứa trẻ. Cụ thể như sau:
Ví dụ thực tiễn: Anh Tuấn và chị Mai có ba con: con trai 10 tuổi, con gái 6 tuổi và con út 2 tuổi. Sau ly hôn, cả hai đều đủ điều kiện nuôi dưỡng. Tòa án có thể giao con lớn cho mẹ theo nguyện vọng của trẻ, con út ưu tiên mẹ nuôi do tuổi còn nhỏ, con giữa có thể giao cho cha nếu cha có điều kiện tốt hơn về vật chất và tinh thần để chăm sóc.
Khi trẻ em là người khuyết tật, bệnh tật hoặc có nhu cầu chăm sóc đặc biệt, Tòa án sẽ đặc biệt cân nhắc khả năng đáp ứng các yêu cầu về y tế, tinh thần và môi trường sống của người trực tiếp nuôi con.
Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: “Sau khi ly hôn, cha mẹ có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên…” Trong đó, việc bảo vệ quyền lợi con có nhu cầu đặc biệt cần được thực hiện một cách toàn diện và ưu tiên.
Điều 7 Luật Người khuyết tật 2010 và các văn bản hướng dẫn cũng nhấn mạnh quyền trẻ em khuyết tật được chăm sóc, nuôi dưỡng trong môi trường phù hợp nhằm phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần.
Tòa án sẽ ưu tiên giao quyền nuôi con cho người có điều kiện đáp ứng tốt nhất các nhu cầu chăm sóc y tế, hỗ trợ đặc biệt và môi trường sống an toàn, lành mạnh cho trẻ. Việc này đảm bảo trẻ khuyết tật hay bệnh tật không bị thiệt thòi, được hưởng quyền sống và phát triển bình đẳng như các trẻ em khác.
Ví dụ minh họa: Bé An, 5 tuổi, mắc bệnh bại não cần chăm sóc y tế đặc biệt và có người thân hỗ trợ chuyên môn. Sau ly hôn, mẹ bé có kinh nghiệm, có điều kiện chăm sóc bệnh tật của bé và sự hỗ trợ của gia đình bên ngoại. Tòa án ưu tiên giao quyền nuôi con cho mẹ nhằm bảo đảm môi trường chăm sóc tốt nhất cho bé.
Luật quy định rõ các hành vi như bạo lực, nghiện ngập, bỏ bê, lạm dụng con, sống đồi trụy là căn cứ để Tòa án hạn chế hoặc tước quyền nuôi con của người vi phạm nhằm bảo vệ quyền lợi và sự phát triển toàn diện của trẻ. Tòa án sẽ ưu tiên giao quyền nuôi con cho bên còn lại hoặc người thân thích đủ điều kiện. Ngoài ra, người có hành vi bất lợi nghiêm trọng cũng có thể bị hạn chế quyền thăm nom nhằm tránh làm tổn thương tâm lý trẻ.
Quyền nuôi con không chỉ dựa trên yếu tố vật chất mà còn là trách nhiệm đạo đức và khả năng chăm sóc an toàn, lành mạnh. Pháp luật nghiêm khắc với những hành vi ảnh hưởng xấu đến trẻ, bảo vệ trẻ khỏi môi trường nguy hiểm.
Theo Điều 8 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP, các hành vi như: xâm hại thân thể, xúc phạm danh dự trẻ; chiếm đoạt hoặc sử dụng tài sản của con trái pháp luật; xúi giục con làm việc trái pháp luật; sử dụng con làm công cụ gây áp lực trong ly hôn… đều có thể dẫn đến việc bị hạn chế hoặc tước quyền nuôi con.
Tình huống thực tế: Anh Quang có tiền sử bạo lực gia đình, nghiện ma túy và bỏ bê con trai 5 tuổi. Chị Lan, vợ cũ, có thu nhập vừa phải nhưng luôn dành thời gian chăm sóc con chu đáo.
Trong trường hợp tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài, chẳng hạn cha hoặc mẹ là người nước ngoài, con đang cư trú ở nước ngoài hoặc các bên liên quan có quốc tịch khác nhau, pháp luật Việt Nam hiện chưa có quy định chi tiết và thống nhất đầy đủ về thủ tục và tiêu chí giải quyết. Tuy nhiên, căn cứ vào:
Việc áp dụng pháp luật quốc tế và sự phối hợp này nhằm đảm bảo quyền nuôi con và các quyền lợi liên quan của trẻ không bị tổn hại do xung đột pháp luật hoặc rào cản quốc tế.
Ví dụ thực tiễn: Anh David (quốc tịch nước ngoài) và chị Lan (công dân Việt Nam) ly hôn khi con chung 8 tuổi đang sống tại Việt Nam. Anh David muốn đưa con về nước sinh sống. Tòa án Việt Nam phối hợp với các cơ quan liên quan vận dụng các quy định quốc tế và pháp luật trong nước để xem xét quyền nuôi con, đồng thời cân nhắc quyền lợi tốt nhất cho trẻ, xem xét nguyện vọng của trẻ và các điều kiện thực tế liên quan.
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, dù cha mẹ không đăng ký kết hôn nhưng con sinh ra vẫn được bảo vệ đầy đủ quyền lợi như con trong giá thú. Khi phát sinh tranh chấp quyền nuôi con, nguyên tắc phải đảm bảo "lợi ích tốt nhất của trẻ", đây vẫn là căn cứ quyết định.
Trường hợp không xác định được cha:
Trường hợp cả hai đều xác lập quan hệ cha mẹ:
Ví dụ thực tế: Chị Thuỷ sinh con với anh Hoà nhưng không kết hôn. Sau khi chia tay, anh Hoà muốn giành quyền nuôi con. Tòa án yêu cầu anh Hoà thực hiện xác nhận quan hệ cha con. Sau khi xác minh huyết thống, Tòa án mới tiến hành xét xử theo các tiêu chí nuôi con thông thường.
Pháp luật bảo vệ quyền lợi tuyệt đối của trẻ sau ly hôn. Nếu người đang trực tiếp nuôi con có hành vi ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ, quyền nuôi có thể bị hạn chế hoặc thay đổi theo quy định tại Điều 84 và 85 Luật HNGĐ 2014.
Các hành vi bị xem là vi phạm nghiêm trọng:
Hậu quả pháp lý:
Tình huống ví dụ: Bà H nuôi con sau ly hôn nhưng thường xuyên đánh mắng, nhốt con một mình và không cho con đi học. Hàng xóm báo chính quyền, Tòa án xác minh hành vi bạo hành và quyết định chuyển quyền nuôi sang cha đứa trẻ.
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, giấy tờ và tuân thủ đúng quy trình pháp lý là yếu tố then chốt giúp các bên có cơ hội giành quyền nuôi con hoặc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trước Tòa án.
Đơn yêu cầu/đơn khởi kiện:
Giấy tờ cá nhân:
Chứng minh điều kiện vật chất:
Chứng minh điều kiện tinh thần:
Bằng chứng chứng minh bên kia không đủ điều kiện (nếu có):
Việc thu thập chứng cứ, chứng minh điều kiện nuôi dưỡng là yếu tố quyết định trong việc giành quyền nuôi con tại Tòa án. Bên cạnh các giấy tờ đã nêu, cần lưu ý:
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng chứng cứ giúp Tòa án đánh giá toàn diện và chính xác hơn về khả năng nuôi dưỡng, bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho con.
Ngoài ra, các bước thủ tục nộp hồ sơ, hòa giải, thu thập chứng cứ cần được thực hiện theo đúng quy định để đảm bảo quá trình xét xử diễn ra suôn sẻ, tránh sai sót hoặc kéo dài thời gian giải quyết.
Quy trình gồm:
Lưu ý quan trọng
Theo quy định tại điều 83, Luật hôn nhân gia đình 2014, người trực tiếp nuôi con có các quyền sau:
Sau khi Tòa án quyết định quyền nuôi con, pháp luật vẫn bảo vệ quyền và nghĩa vụ của cha mẹ không trực tiếp nuôi con nhằm đảm bảo quyền lợi của trẻ. Cụ thể:
Quyền và nghĩa vụ cấp dưỡng: Theo khoản 1 Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của con như ăn uống, học tập, chăm sóc y tế và sinh hoạt hàng ngày.
Mức cấp dưỡng được xác định dựa trên thu nhập thực tế của người cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của trẻ (Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Các bên có thể thỏa thuận mức cấp dưỡng; nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định mức cấp dưỡng phù hợp. Mức cấp dưỡng cũng có thể được điều chỉnh khi có thay đổi về thu nhập hoặc nhu cầu của trẻ.
Ngoài ra, theo Điều 7 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP, nếu người trực tiếp nuôi con có đầy đủ điều kiện và tự nguyện không yêu cầu cấp dưỡng, Tòa án có thể chấp nhận. Tuy nhiên, Tòa buộc phải giải thích rõ rằng việc từ chối cấp dưỡng không được gây thiệt thòi cho con, và người nuôi con có quyền yêu cầu cấp dưỡng lại bất kỳ lúc nào nếu hoàn cảnh thay đổi.
Quyền và nghĩa vụ thăm nom: Theo khoản 1 Điều 82 và khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người không trực tiếp nuôi con có quyền thăm nom, chăm sóc và duy trì mối quan hệ với con mà không ai được cản trở. Người trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thăm nom.
Nếu người không trực tiếp nuôi con lợi dụng việc thăm nom để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu đến việc chăm sóc con, người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom theo khoản 2 Điều 82.
Ngoài ra, theo Điều 56 Nghị định 82/2020/NĐ-CP, người cản trở hoặc gây khó khăn cho việc thăm nom con có thể bị phạt hành chính từ 2 triệu đến 15 triệu đồng, tùy theo mức độ vi phạm. Việc này giúp răn đe và bảo vệ quyền của trẻ được duy trì mối quan hệ bình thường với cả cha và mẹ sau ly hôn. Nếu hành vi cản trở diễn ra nhiều lần hoặc gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý trẻ, Tòa án có thể xem xét thay đổi người trực tiếp nuôi con theo Điều 84 LHNGĐ 2014.
Việc duy trì mối quan hệ giữa con và cha hoặc mẹ không trực tiếp nuôi góp phần quan trọng vào sự phát triển tâm lý và tình cảm của trẻ. Nghĩa vụ cấp dưỡng và quyền thăm nom thể hiện trách nhiệm pháp lý và tình cảm bền chặt giữa cha mẹ với con sau ly hôn.
Lưu ý: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con lạm dụng việc thăm nom để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu đến việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom con của người đó.
Căn cứ Điều 82 và Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nghĩa vụ cấp dưỡng là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc của người không trực tiếp nuôi con. Nếu không thực hiện đúng hoặc trì hoãn cấp dưỡng, người vi phạm có thể bị xử lý theo quy định pháp luật.
Mức cấp dưỡng dựa vào thu nhập, khả năng thực tế của người cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của con (ăn uống, học tập, y tế...). Các bên có thể thỏa thuận hoặc Tòa án quyết định nếu không thống nhất được. Mức này có thể điều chỉnh khi hoàn cảnh thay đổi.
Hình thức cấp dưỡng:
Vi phạm nghĩa vụ cấp dưỡng:
Người không cấp dưỡng đúng cam kết hoặc trốn tránh nghĩa vụ có thể:
Ví dụ thực tế: Anh K không cấp dưỡng cho con suốt 2 năm dù đã bị Tòa án tuyên buộc. Người mẹ đã gửi đơn yêu cầu cưỡng chế. Sau khi không thực hiện, anh K bị xử phạt hành chính và bị khởi kiện về dân sự. Trường hợp này có thể bị chuyển sang xử lý hình sự nếu tiếp tục vi phạm.
Theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người trực tiếp nuôi con có thể bị thay đổi khi không còn đủ điều kiện trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng. Cha, mẹ hoặc người thân có quyền đề nghị Tòa án xem xét thay đổi người trực tiếp nuôi con nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ. Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của trẻ (nếu đủ tuổi), điều kiện mới của các bên, môi trường sống, sức khỏe và các yếu tố khác để ra quyết định phù hợp.
Các cá nhân, cơ quan, tổ chức có quyền yêu cầu thay đổi gồm: cha, mẹ, người thân thích, cơ quan quản lý nhà nước về gia đình, cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em, Hội liên hiệp phụ nữ.
Ví dụ thực tế: Chị Hương là người trực tiếp nuôi con 6 tuổi sau ly hôn. Gần đây, chị mắc bệnh nặng, không thể chăm sóc con chu đáo như trước. Anh Nam, cha của bé, có điều kiện ổn định và mong muốn được nhận nuôi con.
Nếu người trực tiếp nuôi con có hành vi vi phạm nghiêm trọng như bỏ bê, bạo hành, lạm dụng..., Tòa án có thể tước quyền nuôi con và chuyển giao cho bên kia hoặc người giám hộ.