Dân sự

Quy định tách thửa đất thừa kế thực hiện như thế nào?

Ngày đăng: 07-08-2024 09:03:29

Tách thửa đất thừa kế không chỉ là một thủ tục pháp lý mà còn liên quan trực tiếp đến quyền lợi của các thành viên trong gia đình. Việc thực hiện đúng quy định pháp luật sẽ giúp bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp của từng người.Vậy, quy định pháp luật về việc tách thửa đất thừa kế hiện nay như thế nào và cần thực hiện những thủ tục gì?

1. Khái niệm và ý nghĩa của việc tách thửa đất thừa kế

Tách thửa đất thừa kế là quá trình chia tách một thửa đất lớn thành nhiều thửa nhỏ hơn để phân chia cho các đồng thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật. Quá trình này bao gồm việc lập bản đồ phân lô, xác định diện tích cụ thể của từng thửa đất, và thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết để cập nhật thông tin trong sổ địa chính và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Việc tách thửa đất thường diễn ra khi có nhiều người thừa kế và cần phải phân chia tài sản thừa kế một cách công bằng. Quy trình tách thửa phải tuân thủ các quy định của pháp luật về đất đai, bao gồm việc thực hiện các bước thủ tục hành chính, kiểm tra và xác nhận tính hợp pháp của quyền sử dụng đất.

Việc tách thửa đất thừa kế giúp đảm bảo rằng quyền lợi của từng người thừa kế được phân chia công bằng và rõ ràng. Khi một thửa đất lớn được chia thành nhiều thửa nhỏ hơn, mỗi người thừa kế sẽ nhận được một phần tài sản theo tỷ lệ quy định trong di chúc hoặc theo pháp luật. Khi đất được tách thửa và phân chia rõ ràng, các chủ sở hữu mới sẽ có quyền sử dụng và quản lý tài sản của mình một cách hiệu quả hơn. Việc có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rõ ràng giúp các bên thừa kế dễ dàng thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến đất đai, như chuyển nhượng, cho thuê, hoặc sử dụng đất cho mục đích cá nhân hoặc kinh doanh.

Mỗi thửa đất sau khi tách sẽ được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất riêng biệt, giúp đảm bảo rằng quyền sở hữu và quyền sử dụng của từng người thừa kế được công nhận và bảo vệ theo pháp luật. Tách thửa đất thừa kế giúp giảm thiểu các tranh chấp và xung đột có thể phát sinh giữa các bên thừa kế. Khi mỗi người thừa kế có quyền sử dụng một phần đất cụ thể, các vấn đề liên quan đến việc sử dụng, quản lý và chuyển nhượng đất sẽ được giải quyết một cách rõ ràng và minh bạch.

Việc tách thửa đất thừa kế là một quy trình quan trọng và cần thiết trong việc quản lý và phân chia tài sản thừa kế. Khái niệm này không chỉ liên quan đến việc phân chia tài sản giữa các bên thừa kế mà còn có ý nghĩa sâu rộng trong việc đảm bảo quyền lợi, quản lý tài sản hiệu quả, giảm thiểu tranh chấp, và thúc đẩy phát triển đất đai. Hiểu rõ và thực hiện đúng quy trình tách thửa đất theo quy định pháp luật giúp đảm bảo rằng quyền lợi của từng người thừa kế được bảo vệ và quản lý một cách công bằng và hiệu quả.

2. Điều kiện để được tách thửa đất thừa kế

Theo quy định tại Khoản 1, Điều 220 của Luật Đất đai năm 2024, có hiệu lực từ tháng 8 năm 2024, việc tách thửa đất phải tuân thủ một số nguyên tắc và điều kiện cụ thể nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hợp lý của quá trình này. Quy định này nhằm quản lý và điều chỉnh việc phân chia quyền sử dụng đất một cách minh bạch và hiệu quả, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Theo quy định, để thực hiện việc tách thửa đất, thửa đất phải đã được cấp một trong các loại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Cụ thể, các loại giấy chứng nhận này bao gồm:

- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;

- Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở;

- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất;

- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất;

Việc yêu cầu có giấy chứng nhận là để đảm bảo rằng quyền sử dụng đất đã được công nhận và xác thực, từ đó mới có cơ sở để thực hiện các thủ tục phân chia.

Một điều kiện quan trọng khác là thửa đất phải còn trong thời hạn sử dụng đất. Điều này có nghĩa là thửa đất không được hết hạn sử dụng hoặc bị thu hồi bởi các cơ quan chức năng. Việc này đảm bảo rằng thửa đất đang trong thời gian sử dụng hợp pháp, từ đó việc tách thửa sẽ được thực hiện trên cơ sở hợp pháp và không gặp phải các rủi ro pháp lý.

Thửa đất dự kiến tách phải không đang trong tình trạng tranh chấp, không bị kê biên để bảo đảm thi hành án, và không bị áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Trong trường hợp thửa đất có tranh chấp nhưng phạm vi diện tích và ranh giới tranh chấp đã được xác định rõ ràng, phần diện tích còn lại không tranh chấp có thể được tách thửa. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và tránh các tình huống pháp lý phức tạp.

Việc tách thửa đất phải bảo đảm rằng các thửa đất mới có lối đi, được kết nối với hệ thống giao thông công cộng hiện có, và đáp ứng các nhu cầu thiết yếu như cấp nước và thoát nước. Đảm bảo rằng các thửa đất sau khi tách vẫn có khả năng kết nối với hạ tầng cơ sở và đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt cơ bản của người sử dụng đất.

Trường hợp người sử dụng đất dành một phần diện tích của thửa đất để làm lối đi, khi thực hiện việc tách thửa, phần diện tích đó không cần phải thực hiện chuyển mục đích sử dụng đất. Quy định này giúp đơn giản hóa quy trình tách thửa và giảm bớt các thủ tục hành chính liên quan đến việc thay đổi mục đích sử dụng đất.

Các nguyên tắc và điều kiện được quy định trong Luật Đất đai (sửa đổi) năm 2024 về việc tách thửa đất nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hợp lý của quá trình phân chia quyền sử dụng đất. Việc tuân thủ các điều kiện này không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của các bên thừa kế hoặc chủ sở hữu đất mà còn góp phần vào việc quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả, đồng thời giảm thiểu các tranh chấp và xung đột pháp lý. Những quy định này cũng phản ánh nỗ lực của pháp luật trong việc tạo ra một môi trường quản lý đất đai minh bạch và công bằng hơn. 

3. Thủ tục tách thửa đất thừa kế

Việc tách thửa đất là một quy trình quan trọng trong việc phân chia quyền sử dụng đất, và đối với các địa phương chưa thành lập Văn phòng Đăng ký đất đai, việc chuẩn bị hồ sơ đề nghị tách thửa cần thực hiện theo các quy định cụ thể nhằm đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của quá trình này. Hồ sơ đề nghị tách thửa đất tại những địa phương này cần bao gồm các tài liệu và thủ tục nhất định, được quy định để thuận tiện cho việc xử lý và quản lý đất đai.

- Đơn đề nghị tách thửa 

Một trong những tài liệu đầu tiên và quan trọng trong hồ sơ đề nghị tách thửa là đơn đề nghị tách thửa hoặc hợp thửa. Đơn này phải được lập theo Mẫu số 11/ĐK, được ban hành kèm theo Thông tư số 24/2014/TT-BTNMT và đã được sửa đổi, bổ sung tại Thông tư số 14/2023/TT-BTNMT. Mẫu đơn này được công khai trên Trang thông tin điện tử của Bộ Tài nguyên và Môi trường cũng như Cục Đăng ký và Dữ liệu thông tin đất đai. Đơn đề nghị này cần phải được điền đầy đủ thông tin về thửa đất, yêu cầu tách thửa, và các thông tin liên quan khác. Việc sử dụng đúng mẫu đơn không chỉ đảm bảo sự chính xác trong việc xử lý hồ sơ mà còn giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quy trình xét duyệt.

- Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp 

Tài liệu tiếp theo cần thiết là bản gốc của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp. Giấy chứng nhận này là bằng chứng pháp lý về quyền sử dụng đất của người yêu cầu tách thửa. Việc nộp bản gốc Giấy chứng nhận là cần thiết để cơ quan có thẩm quyền kiểm tra và xác nhận thông tin liên quan đến quyền sử dụng đất trước khi thực hiện việc tách thửa.

- Văn bản pháp lý thay đổi thông tin pháp nhân 

Trong trường hợp thực hiện thủ tục đăng ký biến động đất đai và tài sản gắn liền với đất có sự thay đổi thông tin về pháp nhân hoặc địa chỉ trên Giấy chứng nhận đã cấp, cần phải nộp bổ sung văn bản của cơ quan có thẩm quyền. Văn bản này phải chứng minh việc thay đổi thông tin về pháp nhân là hợp pháp và đã được công nhận. Có thể bao gồm các quyết định của cơ quan nhà nước về việc thay đổi thông tin pháp lý hoặc các giấy tờ khác chứng minh sự thay đổi. Việc bổ sung các tài liệu này nhằm đảm bảo rằng các thông tin trên Giấy chứng nhận là chính xác và được cập nhật đầy đủ.

Việc chuẩn bị hồ sơ đề nghị tách thửa đất tại các địa phương chưa thành lập Văn phòng Đăng ký đất đai yêu cầu các tài liệu và thủ tục cụ thể nhằm đảm bảo tính hợp pháp và chính xác trong quy trình tách thửa. Đơn đề nghị tách thửa theo mẫu quy định, bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và các văn bản pháp lý về thay đổi thông tin pháp nhân là các thành phần quan trọng trong hồ sơ. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu này không chỉ giúp đảm bảo quy trình tách thửa diễn ra thuận lợi mà còn giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người yêu cầu. Quy trình này thể hiện sự nỗ lực của pháp luật trong việc quản lý và phân chia quyền sử dụng đất một cách công bằng và hiệu quả, đồng thời góp phần vào việc xây dựng hệ thống quản lý đất đai minh bạch và chính xác.

Người sử dụng đất có thể nộp hồ sơ đề nghị tách thửa tại Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường hoặc tại cơ quan tiếp nhận hồ sơ theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

Ngoài việc nộp hồ sơ trực tiếp tại các cơ quan có thẩm quyền, người sử dụng đất còn có thể thực hiện việc nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia. Đây là một phương thức tiện lợi giúp người dân tiết kiệm thời gian và công sức. Cổng dịch vụ công quốc gia cung cấp một nền tảng trực tuyến để thực hiện các thủ tục hành chính, bao gồm việc nộp hồ sơ tách thửa đất. Người dùng chỉ cần truy cập vào Cổng dịch vụ công quốc gia, điền các thông tin cần thiết, và tải lên các tài liệu liên quan để hoàn tất việc nộp hồ sơ.

4. Chi phí thực hiện thủ tục tách thửa

Việc tách thửa đất không chỉ là một quy trình pháp lý quan trọng mà còn liên quan đến các chi phí khác nhau, nhằm đảm bảo việc phân chia quyền sử dụng đất diễn ra đúng quy định và hợp lý. Các khoản chi phí liên quan đến việc tách thửa đất, bao gồm phí đo đạc, lệ phí trước bạ, phí thẩm định hồ sơ và lệ phí cấp bìa mới. Cụ thể:

1. Phí đo đạc tách thửa

Phí đo đạc là khoản tiền phải trả cho các tổ chức dịch vụ đo đạc nhằm thực hiện các công việc đo đạc, xác định ranh giới thửa đất khi thực hiện tách thửa. Đây không phải là khoản tiền nộp cho Nhà nước, mà là khoản chi phí dịch vụ do các đơn vị đo đạc chuyên nghiệp cung cấp. Mức phí này thường được tính theo giá dịch vụ của tổ chức đo đạc và có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án đo đạc. Việc đo đạc chính xác là điều cần thiết để đảm bảo các thửa đất được phân chia rõ ràng và chính xác theo đúng quy định pháp luật.

2. Lệ phí trước bạ

Lệ phí trước bạ chỉ phát sinh trong trường hợp tách thửa gắn liền với việc chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất. Theo quy định tại Nghị định số 10/2022/NĐ-CP và điểm a khoản 3 Điều 3 Thông tư số 13/2022/TT-BTC, lệ phí trước bạ được tính dựa trên giá trị quyền sử dụng đất ghi trong hợp đồng chuyển nhượng hoặc tặng cho.

Có hai trường hợp cụ thể để tính lệ phí trước bạ:

- Trường hợp 1: Nếu giá đất ghi trong hợp đồng chuyển nhượng hoặc tặng cho cao hơn giá đất trong bảng giá đất do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố quy định, lệ phí trước bạ được tính theo công thức:

Lệ phí trước bạ = 0,5% x (Giá tại hợp đồng x m2)


Trong thực tế, hợp đồng thường ghi tổng số tiền thay vì giá mỗi mét vuông, nên lệ phí trước bạ có thể được tính theo tổng số tiền trong hợp đồng.

- Trường hợp 2: Nếu giá đất ghi trong hợp đồng tặng cho hoặc chuyển nhượng thấp hơn hoặc bằng giá đất trong bảng giá đất của Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố, lệ phí trước bạ được tính theo công thức:
 

Lệ phí trước bạ = 0,5% x (Giá 01m2 x Giá đất trong bảng giá đất)

Việc xác định giá trị đất căn cứ theo bảng giá do cơ quan chức năng quy định nhằm đảm bảo tính công bằng và hợp lý trong việc tính toán lệ phí.

3. Phí thẩm định hồ sơ

Phí thẩm định hồ sơ là khoản chi phí phải nộp khi thực hiện tách thửa với mục đích chuyển nhượng hoặc tặng cho quyền sử dụng đất. Đây là phí mà các cơ quan chức năng thu để bù đắp chi phí công việc thẩm định hồ sơ và xử lý các thủ tục liên quan. Theo quy định tại Thông tư số 85/2019/TT-BTC, mức phí thẩm định hồ sơ do Hội đồng nhân dân các tỉnh, thành phố quy định, nên mức thu có thể khác nhau giữa các địa phương.

4. Lệ phí cấp bìa mới (Cấp Giấy chứng nhận)

Lệ phí cấp bìa mới, hay còn gọi là lệ phí cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới, là khoản phí phải nộp khi hoàn tất việc tách thửa và cần cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho thửa đất mới. Mức lệ phí này cũng do Hội đồng nhân dân các tỉnh, thành phố quy định và có thể thay đổi tùy theo từng địa phương. Lệ phí cấp bìa mới là khoản chi phí cần thiết để hoàn tất quá trình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới cho thửa đất đã được tách ra.

Các khoản chi phí liên quan đến việc tách thửa đất bao gồm phí đo đạc, lệ phí trước bạ, phí thẩm định hồ sơ và lệ phí cấp bìa mới. Việc hiểu rõ và chuẩn bị đầy đủ các khoản chi phí này không chỉ giúp quá trình tách thửa diễn ra suôn sẻ mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Các quy định về chi phí này phản ánh sự nỗ lực của pháp luật trong việc quản lý và phân chia quyền sử dụng đất một cách công bằng và minh bạch, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến đất đai.

Trên đây là ý kiến của Công ty TNHH MTV THÀNH và Luật sư về "Quy định tách thửa đất thừa kế thực hiện như thế nào?". Bạn đọc cần tư vấn kỹ hơn về vấn đề này vui lòng đến trực tiếp Công  ty Luật TNHH THÀNH & Luật sư tại địa chỉ: 106 Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. HCM hoặc liên hệ hotline: 0914 307 992 – 0564 992 992 để được tư vấn đầy đủ, kịp thời và chính xác nhất. 

Trân trọng & cảm ơn!

 
Các khoản chi phí liên quan đến việc tách thửa đất bao gồm phí đo đạc, lệ phí trước bạ, phí thẩm định hồ sơ và lệ phí cấp bìa mới. Việc hiểu rõ và chuẩn bị đầy đủ các khoản chi phí này không chỉ giúp quá trình tách thửa diễn ra suôn sẻ mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Các quy định về chi phí này phản ánh sự nỗ lực của pháp luật trong việc quản lý và phân chia quyền sử dụng đất một cách công bằng và minh bạch, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến đất đai.

 

Bài viết liên quan

Copyright © 2022 - thanhluatsu.com Bản quyền thuộc về Thành Luật sư
0914 307 992